STT | Module | Thông tin cần đấu nối |
---|---|---|
1 | Sản phẩm phòng chờ |
|
2 | Sản phẩm |
VAS của phòng chờ (thêm giờ) |
|
3 |
Sản phẩm dịch vụ khác tại phòng chờ |
|
| ||
4 | Thông tin khách hàng |
|
|
|
|
| ||
5 | Thông tin đơn hàng |
|
6 | Thông tin giao dịch |
|
9 |
STT | Module | Thông tin cần đấu nối |
---|---|---|
1 | Sản phẩm phòng chờ |
|
2 | Sản phẩm |
VAS của phòng chờ (thêm giờ) |
|
3 |
Sản phẩm dịch vụ khác tại phòng chờ |
|
| ||
4 | Thông tin khách hàng |
|
|
|
|
| ||
5 | Thông tin đơn hàng |
|
6 | Thông tin giao dịch |
|
9 |