...
STT | Gói hội viên | Tặng thêm* | Tổng lượt | Số điểm mua của hạng hội viên | Đơn giá/lượt | Số lượng thẻ phụ | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 lượt tiêu chuẩn | - | 5 lượt | 2.000.000 | 400.000 | 1 | 1 năm kể từ ngày đăng ký |
2 | 10 lượt tiêu chuẩn | 1 lượt nội địa | 11 lượt | 3.900.000 | 390.000 | 31 | 1 năm kể từ ngày đăng ký |
3 | 20 lượt tiêu chuẩn | 3 lượt nội địa | 23 lượt | 7.600.000 | 380.000 | 51 | 1 năm kể từ ngày đăng ký |
* Giai đoạn áp dụng: đối với các thẻ BSL được bán trong giai đoạn từ 1/1/2024 đến 29/2/2024. Lượt tặng nội địa được sử dụng tại các toàn bộ phòng khách nội địa trên cả nước của Sông Hồng, không qui đổi sang lượt quốc tế.
...
A. Tính năng Mobile Application | Phase 1 | Phase 2 | Phase ... | Doc status | Document | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. Đăng ký đăng nhập |
| ||||||||||||
Đăng ký |
| ||||||||||||
Đăng nhập | |||||||||||||
Quên mật khẩu | |||||||||||||
Trang chủ |
| ||||||||||||
II. Xem danh sách và chi tiết Phòng chờ |
| [BRD] Product | |||||||||||
Xem danh sách phòng chờ |
| [PRD] Xem danh sách phòng chờ | |||||||||||
Xem chi tiết phòng chờ và các thông tin liên quan |
| [PRD] Xem chi tiết phòng chờ | |||||||||||
Xem các thông tin khuyến mại |
| ||||||||||||
III. Quản lý thông tin tài khoản | |||||||||||||
Xem và chỉnh sửa thông tin người dùng | |||||||||||||
Đổi mật khẩu / Log Out | |||||||||||||
Notification | |||||||||||||
Các nội dung liên quan đến app
| |||||||||||||
IV. Mua hàng |
| [BRD] Order | |||||||||||
Mua các dịch vụ phòng chờ (khởi tạo các đơn hàng)
|
| [PRD] Khởi tạo đơn hàng | |||||||||||
Danh sách đơn hàng |
| [PRD] Danh sách đơn hàng | |||||||||||
Chi tiết đơn hàng |
| [PRD] Chi tiết đơn hàng | |||||||||||
Sử dụng đơn hàng |
| [PRD] Sử dụng sản phẩm trong đơn hàng | |||||||||||
Mua tặng các dịch vụ phòng chờ |
| ||||||||||||
V. Thanh toán | |||||||||||||
Quản lý thanh toán (các giao dịch với OnePay) |
| ||||||||||||
Tích hợp cổng thanh toán OnePay |
| ||||||||||||
VI. Hội viên | |||||||||||||
Đăng ký gói hội viên (mua gói 5/10/20 lượt) |
| [PRD] Đăng ký thành viên | |||||||||||
Quản lý thông tin hội viên |
| [PRD] Xem hạng thành viên | |||||||||||
Quản lý thông tin hội viên phụ |
| [PRD] Đăng ký thẻ phụ | |||||||||||
Gia hạn hạn hội viên (mở khóa) |
| [PRD] Mở khóa | |||||||||||
Mua thêm lượt khi đã đăng ký hội viên |
| [PRD] Mua thêm lượt | |||||||||||
VII. Mời lượt sử dụng | |||||||||||||
Quản lý các lượt mời |
| ||||||||||||
B. Tính năng Admin Portal |
| ||||||||||||
I. Nội dung | |||||||||||||
Quản lý nội dung các phòng chờ | |||||||||||||
Quản lý nội dung các chương trình khuyến mại | |||||||||||||
Quản lý các nội dung khác
| |||||||||||||
II. Quản lý người dùng | |||||||||||||
Quản lý danh sách người dùng | |||||||||||||
Quản lý tài khoản | |||||||||||||
III. Quản lý sản phẩm | |||||||||||||
Quản lý phòng chờ | |||||||||||||
Quản lý gói hội viên BSL | |||||||||||||
III. Quản lý khuyến mại | |||||||||||||
Quản lý thông tin các chương trình khuyến mại | |||||||||||||
IV. Quản lý hội viên | |||||||||||||
Quản lý thông tin hội viên đăng ký qua APP | |||||||||||||
V. Quản lý đơn hàng | |||||||||||||
Quản lý các đơn hàng phát sinh trên APP |
...