...
STT | Gói hội viên | Tặng thêm* | Tổng lượt | Số điểm mua của hạng hội viên | Đơn giá/lượt | Số lượng thẻ phụ tối đa | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 lượt tiêu chuẩn | - | 5 lượt | 2.000.000 | 400.000 | 1 | 1 năm kể từ ngày đăng ký |
2 | 10 lượt tiêu chuẩn | 1 lượt nội địa | 11 lượt | 3.900.000 | 390.000 | 1 | 1 năm kể từ ngày đăng ký |
3 | 20 lượt tiêu chuẩn | 3 lượt nội địa | 23 lượt | 7.600.000 | 380.000 | 1 | 1 năm kể từ ngày đăng ký |
...
A. Tính năng Mobile Application | Phase 1 | Phase 2 | Phase ... | Doc status | Document | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. Đăng ký đăng nhập |
| ||||||||||||
Đăng ký |
| ||||||||||||
Đăng nhập | |||||||||||||
Quên mật khẩu | |||||||||||||
Trang chủ |
| ||||||||||||
II. Xem danh sách và chi tiết Phòng chờ |
| [BRD] Product | |||||||||||
Xem danh sách phòng chờ |
| [PRD] Xem danh sách phòng chờ | |||||||||||
Xem chi tiết phòng chờ và các thông tin liên quan |
| [PRD] Xem chi tiết phòng chờ | |||||||||||
Xem các thông tin khuyến mại |
| ||||||||||||
III. Quản lý thông tin tài khoản | |||||||||||||
Xem và chỉnh sửa thông tin người dùng | |||||||||||||
Đổi mật khẩu / Log Out | |||||||||||||
Notification | |||||||||||||
Các nội dung liên quan đến app
| |||||||||||||
IV. Mua hàng |
| [BRD] Order | |||||||||||
Mua các dịch vụ phòng chờ (khởi tạo các đơn hàng)
|
| [PRD] Khởi tạo đơn hàng | |||||||||||
Danh sách đơn hàng |
| [PRD] Danh sách đơn hàng | |||||||||||
Chi tiết đơn hàng |
| [PRD] Chi tiết đơn hàng | |||||||||||
Sử dụng đơn hàng |
| [PRD] Sử dụng sản phẩm trong đơn hàng | |||||||||||
Mua tặng các dịch vụ phòng chờ |
| ||||||||||||
V. Thanh toán | |||||||||||||
Quản lý thanh toán (các giao dịch với OnePay) |
| ||||||||||||
Tích hợp cổng thanh toán OnePay |
| ||||||||||||
VI. Hội viên | |||||||||||||
Đăng ký gói hội viên (mua gói 5/10/20 lượt) |
| [PRD] Đăng ký thành viên | |||||||||||
Quản lý thông tin hội viên |
| [PRD] Xem hạng thành viên | |||||||||||
Quản lý thông tin hội viên phụ |
| [PRD] Đăng ký thẻ phụ | |||||||||||
Gia hạn hạn hội viên (mở khóa) |
| [PRD] Mở khóa | |||||||||||
Mua thêm lượt khi đã đăng ký hội viên |
| [PRD] Mua thêm lượt | |||||||||||
VII. Mời lượt sử dụng | |||||||||||||
Quản lý các lượt mời |
| ||||||||||||
B. Tính năng Admin Portal |
| ||||||||||||
I. Nội dung | |||||||||||||
Quản lý nội dung các phòng chờ | |||||||||||||
Quản lý nội dung các chương trình khuyến mại | |||||||||||||
Quản lý các nội dung khác
| |||||||||||||
II. Quản lý người dùng | |||||||||||||
Quản lý danh sách người dùng | |||||||||||||
Quản lý tài khoản | |||||||||||||
III. Quản lý sản phẩm | |||||||||||||
Quản lý phòng chờ | |||||||||||||
Quản lý gói hội viên BSL | |||||||||||||
III. Quản lý khuyến mại | |||||||||||||
Quản lý thông tin các chương trình khuyến mại | |||||||||||||
IV. Quản lý hội viên | |||||||||||||
Quản lý thông tin hội viên đăng ký qua APP | |||||||||||||
V. Quản lý đơn hàng | |||||||||||||
Quản lý các đơn hàng phát sinh trên APP |
...