STT | Nghiệp vụ | Tính năng/ Thông tin bổ sung | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thẻ phụ | Tạo mã thẻ phụ Cập nhật thông tin chủ thẻ phụ Xóa thông tin chủ thẻ phụ trong mã thẻ phụ | ||||
2 | Hoàn lượt đặt phòng bằng BSL | Cập nhật trạng thái đơn đặt phòng Tạo giao dịch hoàn lượt Cập nhật số dư thẻ BSL sau khi hoàn lượt | ||||
3 | Gia hạn thẻ | Cập nhật hạn sử dụng thẻ (+12 tháng) từ ngày mua gói mới thành công | ||||
4 | Chính sách gói lượt BSL | Trường thông tin số chủ thẻ phụ tối đa trong mỗi gói lượt | ||||
5 | Sản phẩm phòng chờ | Đơn giá lượt lẻ của từng phòng chờ Đơn giá cho mỗi lượt thêm giờ của từng phòng chờ Thông tin tuổi của trẻ em tính phí / miễn phí của từng phòng chờ | ||||
6 | Cấp thẻ vật lý | Tạo đơn hàng đặt thẻ vật lý | ||||
7 | Giao dịch | Cập nhật giao dịch cấp lại thẻ vật lý Cập nhật giao dịch thay đổi thông tin chủ thẻ phụ | ||||
8 | Đơn bán thẻ (Đơn đặt phòng | Cập nhật thời gian thực tế sử dụng phòng chờ Cập nhật trạng thái đơn đặt phòng | 8 | Đơn bán thẻ | ) | Bổ sung thông tin trạng thái sử dụng của từng mã thẻ (mã QR) trong 1 đơn bán thẻ Bổ sung thời gian sử dụng mã thẻ thực tế |