...
Widget Connector | ||
---|---|---|
|
Business Requirement
...
Tặng vé lẻ
...
A. Tính năng Mobile Application | Duration (days) | |||
---|---|---|---|---|
BE - API | Design | |||
I. Tặng sản phẩm | 2.5 | 4 | 4 | 6 |
Tặng/ Nhận thẻ BSL | 1 | 2 | 1.5 | 2 |
Tặng/ Nhận gói lượt BSL | 1 | 1 | 1.5 | 2 |
Tặng/Nhận vé lẻ | 0.5 | 1 | 1 | 2 |
II. Sang nhượng | 1 | 3 | 1.5 | 3 |
Sang nhượng/ Nhận lượt | 0.5 | 1.5 | 0.75 | 1.5 |
Sang nhượng/ Nhận thẻ | 0.5 | 1.5 | 0.75 | 1.5 |
III. Chương trình ưu đãi | 3 | 3 | ||
Xem thông tin các chương trình ưu đãi | 0.5 | 1 | ||
Quản lý ưu đãi của tôi | 1 | 1 | ||
Tham gia chương trình ưu đãi | 2 | 1 | ||
III. Thông báo | 2 | 4 | 2 | 3 |
Xem danh sách thông báo | 1 | 2 | 1 | 2 |
Xem chi tiết thông báo | 1 | 2 | 1 | 1 |
IV. Giỏ hàng | 3 | 4 | 5 | 7 |
Xem giỏ hàng của tôi | 1 | 1 | 2 | 3 |
Mua sản phẩm trong giỏ hàng | 2 | 3 | 3 | 4 |
V. Quản lý chương trình hội viên | 1 | 1 | 1.5 | 3 |
Xem các chương trình hội viên của tôi | 0.5 | 0.5 | 0.75 | 1.5 |
Xem chi tiết thông tin hội viên của tôi | 0.5 | 0.5 | 0.75 | 1.5 |
VI. Tin tức | 1 | 1 | 2 | 3 |
Xem danh sách sự kiện | 0.5 | 0.5 | 1 | 2 |
Xem nội dung sự kiện | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 |
Site map
...
Widget Connector | ||
---|---|---|
|
...