STT | Nghiệp vụ | Tính năng/ Thông tin bổ sung | |||
---|---|---|---|---|---|
1 | Thẻ phụ | Tạo mã thẻ phụ Cập nhật thông tin chủ thẻ phụ Xóa thông tin chủ thẻ phụ trong mã thẻ phụ | |||
2 | Hoàn lượt đặt phòng bằng BSL | Cập nhật trạng thái đơn đặt phòng Tạo giao dịch hoàn lượt Cập nhật số dư thẻ BSL sau khi hoàn lượt | 3 | Gia hạn thẻ | Cập nhật hạn sử dụng thẻ (+12 tháng) từ ngày mua gói mới thành công |
43 | Chính sách gói lượt BSL | Trường thông tin số chủ thẻ phụ tối đa trong mỗi gói lượt | |||
54 | Sản phẩm phòng chờ | Đơn giá lượt lẻ của từng phòng chờ Đơn giá cho mỗi lượt thêm giờ của từng phòng chờ Thông tin tuổi của trẻ em tính phí / miễn phí của từng phòng chờ | |||
65 | Cấp thẻ vật lý | Tạo đơn hàng đặt thẻ vật lý | |||
76 | Giao dịch | Cập nhật giao dịch cấp lại thẻ vật lý Cập nhật giao dịch thay đổi thông tin chủ thẻ phụ | |||
7 | Đơn bán thẻ (Đơn đặt phòng) | Bổ sung thông tin trạng thái sử dụng của từng mã thẻ (mã QR) trong 1 đơn bán thẻ Bổ sung thời gian sử dụng mã thẻ thực tế | |||