...
Pattern name | Yêu cầu User nhập dữ liệu | Type | Description | Action | Note | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu đề | Text | |||||||||||||||||
Ảnh | Image | Hình ảnh mô tả thẻ BSL | ||||||||||||||||
Tên gói lượt | Text |
| ||||||||||||||||
Họ và tên | Text | Họ và tên chủ thẻ Định dạng: chữ cái La tinh Không bao gồm số và ký tự đăng biệt Length: từ 2 đến 32 chữ cái bao gồm dấu cách | ||||||||||||||||
Giới tính | Dropdown box |
| ||||||||||||||||
Ngày sinh | Dropdown box Date time | User chọn ngày tháng năm sinh Không autofill giá trị | ||||||||||||||||
Text | Định dạng: local-part@domain.com Local part length: max 64 ký tự bao gồm chữ cái La-tinh, số 0-9 và các ký tự: gạch dưới, chấm, gạch ngang Email length: max 255 ký tự | Autofill email của User Không cho phép sửa | ||||||||||||||||
SĐT | Number | Định dạng: số Length: tối đa 11 chữ số | Autofill SĐT của User Không cho phép sửa | |||||||||||||||
CCCD | Number | Định dạng: số Length: max 12 chữ số | Hệ thống kiểm tra số CCCD đã tồn tại trong hệ thống chưa Nếu đã tồn tại → cảnh báo, chuyển màu đỏ | |||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
Thẻ vật lý: Khách hàng luôn luôn được phát hành 1 thẻ vật lý khi đăng ký hội viên lần đầu tiên | ||||||||||||||||||
SĐT nhận hàng | Chỉ yêu cầu nếu tick vào Tick box thẻ vật lý | Number | Định dạng: số Length: tối đa 11 chữ số | |||||||||||||||
Tỉnh/TP | Dropdown box | Danh sách các tỉnh/TP của Việt Nam | Hiển thị đầy đủ danh sách các tỉnh/TP của Việt Nam | |||||||||||||||
Quận/huyện | Dropdown box | Danh sách quận/huyện | Hiển thị đầy đủ danh sách quận huyện của tỉnh/TP tương ứng đã lựa chọn ở ô trên | |||||||||||||||
Phường/xã | Dropdown box | Danh sách phường/xã | Hiển thị đầy đủ danh sách phường/xã của quận/huyện tương ứng đã lựa chọn ở ô trên | |||||||||||||||
Địa chỉ nhận hàng |
| Text | User nhập vào địa chỉ nhận hàng Length: không giới hạn | Không check logic | ||||||||||||||
Thẻ phụ | Tick box | Cho phép user lựa chọn đăng ký mở thẻ phụ Mặc định không tick | Nếu User ấn tick → hiển thị/enable dòng nhập thông tin chủ thẻ phụ | |||||||||||||||
TH1: Đối với gói 5 lượt | ||||||||||||||||||
Thông tin chủ thẻ phụ: chỉ có 1 thẻ phụ - 1 chủ thẻ phụ: bắt buộc điền đầy đủ thông tin nếu User tick vào tick box Mở thẻ phụ | ||||||||||||||||||
Họ và tên | Text | Họ và tên chủ thẻ phụ Định dạng: chữ cái La tinh Không bao gồm số và ký tự đăng biệt Length: từ 2 đến 32 chữ cái bao gồm dấu cách | ||||||||||||||||
SĐT | Number | Định dạng: số Length: tối đa 11 chữ số | Hệ thống kiểm tra SĐT đã tồn tại trong hệ thống chưa
Nếu SĐT đã gắn với thẻ BSL → cảnh báo, chuyển màu đỏ Nếu SĐT chưa gắn với thẻ BSL → đếm số thẻ phụ gắn với SĐT, thẻ phụ ≥5 → cảnh báo, chuyển màu đỏ
| |||||||||||||||
CCCD | Number | Định dạng: số Length: max 12 chữ số | Không check logic | |||||||||||||||
TH2: Đối với gói 10 lượt | ||||||||||||||||||
Thông tin chủ thẻ phụ: có tối đa 3 thẻ phụ. Bắt buộc nhập vào thông tin của chủ thẻ phụ 1, không bắt buộc nhập thông tin chủ thẻ phụ 2&3 | ||||||||||||||||||
Thẻ phụ 1 | ||||||||||||||||||
Họ và tên | Text | Họ và tên chủ thẻ phụ Định dạng: chữ cái La tinh Không bao gồm số và ký tự đăng biệt Length: từ 2 đến 32 chữ cái bao gồm dấu cách | ||||||||||||||||
SĐT | Number | Định dạng: số Length: tối đa 11 chữ số | Hệ thống kiểm tra SĐT đã tồn tại trong hệ thống chưa
Nếu SĐT đã gắn với thẻ BSL → cảnh báo, chuyển màu đỏ Nếu SĐT chưa gắn với thẻ BSL → đếm số thẻ phụ gắn với SĐT, thẻ phụ ≥5 → cảnh báo, chuyển màu đỏ
| |||||||||||||||
CCCD | Number | Định dạng: số Length: max 12 chữ số | ||||||||||||||||
Thẻ phụ 2 | ||||||||||||||||||
Họ và tên | Text | Họ và tên chủ thẻ phụ Định dạng: chữ cái La tinh Không bao gồm số và ký tự đăng biệt Length: từ 2 đến 32 chữ cái bao gồm dấu cách | ||||||||||||||||
SĐT | Number | Định dạng: số Length: tối đa 11 chữ số | Hệ thống kiểm tra SĐT đã tồn tại trong hệ thống chưa
Nếu SĐT đã gắn với thẻ BSL → cảnh báo, chuyển màu đỏ Nếu SĐT chưa gắn với thẻ BSL → đếm số thẻ phụ gắn với SĐT, thẻ phụ ≥5 → cảnh báo, chuyển màu đỏ Hệ thống kiểm tra SĐT trùng lặp với SĐT chủ thẻ 1, nếu SĐT trùng lặp → cảnh báo, chuyển màu đỏ
| |||||||||||||||
CCCD | Number | Định dạng: số Length: max 12 chữ số | Hệ thống kiểm tra số CCCD trùng lặp với CCCD chủ thẻ 1 Nếu trùng lặp → cảnh báo, chuyển màu đỏ | |||||||||||||||
Thẻ phụ 3 | ||||||||||||||||||
Họ và tên | Text | Họ và tên chủ thẻ phụ Định dạng: chữ cái La tinh Không bao gồm số và ký tự đăng biệt Length: từ 2 đến 32 chữ cái bao gồm dấu cách | ||||||||||||||||
SĐT | Number | Định dạng: số Length: tối đa 11 chữ số | Hệ thống kiểm tra SĐT đã tồn tại trong hệ thống chưa
Nếu SĐT đã gắn với thẻ BSL → cảnh báo, chuyển màu đỏ Nếu SĐT chưa gắn với thẻ BSL → đếm số thẻ phụ gắn với SĐT, thẻ phụ ≥5 → cảnh báo, chuyển màu đỏ Hệ thống kiểm tra SĐT trùng lặp với SĐT chủ thẻ 1&2, nếu SĐT trùng lặp → cảnh báo, chuyển màu đỏ
| |||||||||||||||
CCCD | Number | Định dạng: số Length: max 12 chữ số | Hệ thống kiểm tra số CCCD trùng lặp với CCCD chủ thẻ 1&2 Nếu trùng lặp → cảnh báo, chuyển màu đỏ | |||||||||||||||
TH3: Đối với gói 20 lượt | ||||||||||||||||||
Thông tin chủ thẻ phụ: có tối đa 5 thẻ phụ. Bắt buộc nhập vào thông tin của chủ thẻ phụ 1, không bắt buộc nhập thông tin chủ thẻ phụ còn lại | ||||||||||||||||||
Thẻ phụ 1 (logic như trên) | ||||||||||||||||||
Thẻ phụ 2 (logic như trên) | ||||||||||||||||||
Thẻ phụ 3 (logic như trên) | ||||||||||||||||||
Thẻ phụ 4 | ||||||||||||||||||
Họ và tên | Text | Họ và tên chủ thẻ phụ Định dạng: chữ cái La tinh Không bao gồm số và ký tự đăng biệt Length: từ 2 đến 32 chữ cái bao gồm dấu cách | ||||||||||||||||
SĐT | Number | Định dạng: số Length: tối đa 11 chữ số | Hệ thống kiểm tra SĐT đã tồn tại trong hệ thống chưa
Nếu SĐT đã gắn với thẻ BSL → cảnh báo, chuyển màu đỏ Nếu SĐT chưa gắn với thẻ BSL → đếm số thẻ phụ gắn với SĐT, thẻ phụ ≥5 → cảnh báo, chuyển màu đỏ Hệ thống kiểm tra SĐT trùng lặp với SĐT chủ thẻ 1&2&3, nếu SĐT trùng lặp → cảnh báo, chuyển màu đỏ
| |||||||||||||||
CCCD | Number | Định dạng: số Length: max 12 chữ số | Hệ thống kiểm tra số CCCD trùng lặp với CCCD chủ thẻ 1,2,3 Nếu trùng lặp → cảnh báo, chuyển màu đỏ | |||||||||||||||
Thẻ phụ 5 | ||||||||||||||||||
Họ và tên | Text | Họ và tên chủ thẻ phụ Định dạng: chữ cái La tinh Không bao gồm số và ký tự đăng biệt Length: từ 2 đến 32 chữ cái bao gồm dấu cách | ||||||||||||||||
SĐT | Number | Định dạng: số Length: tối đa 11 chữ số | Hệ thống kiểm tra SĐT đã tồn tại trong hệ thống chưa Nếu SĐT đã gắn với thẻ BSL → cảnh báo, chuyển màu đỏ Nếu SĐT chưa gắn với thẻ BSL → đếm số thẻ phụ gắn với SĐT, thẻ phụ ≥5 → cảnh báo, chuyển màu đỏ Hệ thống kiểm tra SĐT trùng lặp với SĐT chủ thẻ 1,2,3,4, nếu SĐT trùng lặp → cảnh báo, chuyển màu đỏ | |||||||||||||||
CCCD | Number | Định dạng: số Length: max 12 chữ số | Hệ thống kiểm tra số CCCD trùng lặp với CCCD chủ thẻ 1,2,3,4 Nếu trùng lặp → cảnh báo, chuyển màu đỏ | |||||||||||||||
*Lưu ý: Hệ thống ghi nhận đăng ký thẻ phụ hợp lệ khi User điền đủ tất cả các trường thông tin của thẻ phụ bao gồm: Họ và tên, SĐT, CCCD | ||||||||||||||||||
Đơn giá gói lượt | Number | Đơn giá theo giá niêm yết | ||||||||||||||||
Đơn giá đăng ký thẻ vật lý | Number | Đơn giá theo giá niêm yết | ||||||||||||||||
Thanh toán | Number | Giá trị đơn hàng cần thanh toán Thanh toán = Đơn giá gói lượt + Đơn giá đăng ký thẻ vật lý | ||||||||||||||||
Button thanh toán | Button | User ấn vào button để tiến hành thanh toán | Mặc định: Sau khi User đã nhập đầy đủ và hợp lệ các thông tin yêu cầu, button chuyển sang trạng thái Khi User ấn vào button, BE thực hiện khởi tạo đơn hàng và khởi tạo giao dịch Ghi nhận trạng thái đơn hàng: Chưa thanh toán | Nếu Đơn hàng được ghi nhận trạng thái Đã thanh toán → gửi thông tin đơn hàng sang CVN → CVN cập nhật thông tin hội viên, gửi lại thông tin cho Popp → hiển thị lên app |