Pattern name | Type | Requirement | Description | Action | Mock Data | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
Ảnh | Image | Danh sách ảnh về phòng chờ Tối đa 15 ảnh Thay đổi/cập nhật khi có yêu cầu của đối tác | Trượt ngang | Hình ảnh do SH gửi | ||
Tag "Loại phòng chờ" | Text | Mỗi phòng chờ được gắn 1 trong 2 tag:
| ||||
Tên phòng chờ | Text | Tên chính xác của phòng chờ | ||||
Địa chỉ | Địa chỉ chính xác của phòng chờ | |||||
Thời gian mở cửa | Thời gian mở cửa của phòng chờ Hiển thị theo định dạng AM/PM | |||||
Giá niêm yết | Number | Hiển thị 2 mức giá niêm yết theo quy định của mỗi phòng chờ:
| ||||
Tiện ích phòng chờ | Danh sách các tiện ích của phòng chờ. Mặc định bao gồm 13 tiện ích
| |||||
Chính sách trẻ em | Text | Thông tin Chính sách áp dụng đối với trẻ em do SH cung cấp | Ấn "Xem thêm" để xem đầy đủ toàn bộ chính sách | |||
Điều kiện, điều khoản | Text | Điều kiện, điều khoản sử dụng dịch vụ phòng chờ do SH cung cấp | Ấn "Xem thêm" để xem đầy đủ toàn bộ T&C | |||
Đặt ngay | Button | Cho phép người dùng ấn vào để đặt mua lượt sử dụng phòng chờ | Ấn "Đặt ngay" và chuyển sang màn hình khởi tạo Order | |||
Quay lại | Button | Cho phép người dùng trở lại màn hình danh sách phòng chờ hoặc trang chủ | Ấn vào và chuyển sang màn hình danh sách phòng chờ hoặc trang chủ |